VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
毀舟為杕 (huǐ zhōu wéi duò) : hủy chu vi đệ
毀言 (huǐ yán) : hủy ngôn
毀訾 (huǐ zǐ) : hủy tí
毀謗 (huǐ bàng) : phỉ báng; nói xấu; gièm pha; chê bai; lăng nhục; b
毀譽 (huǐ yù) : hủy dự
毀譽參半 (huǐ yù cān bàn) : hủy dự tham bán
毀譽從來不可聽 (huǐ yù cóng lái bù kě tīng) : hủy dự tòng lai bất khả thính
毀車殺馬 (huǐ chē shā mǎ) : hủy xa sát mã
毀鐘為鐸 (huǐ zhōng wéi duó) : hủy chung vi đạc
毀顏 (huǐ yán) : hủy nhan
上一頁
| ---